![](img/dict/D0A549BC.png) | unifier. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Thống nhất đất nước |
| unifier le pays. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | être en communion. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Thống nhất tư tưởng |
| être en communion d'idées. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | se mettre d'accord; accorder. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ta hãy thống nhất với nhau về nguyên tắc đã |
| mettons-nous d'accord d'abord sur le principe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Thống nhất đồng hồ trước cuộc đấu |
| accorder les montres avant une compétition |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chính trị) unitaire |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tổ chức xã hội thống nhất |
| organisation sociale unitaire |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thống nhất với |
| ![](img/dict/633CF640.png) | se concerter; faire corps avec. |